Đang tải...
Xem ngày tốt để chọn ra những ngày đẹp làm lễ khai trương, mở văn phòng, mở hàng trong tháng 4 năm 2017. Bởi chọn được ngày hoàng đạo, giờ cát lành khai trương sẽ giúp cho việc làm ăn buôn bán của quý công ty đại cát, đại lộc, sớm phú quý, phát tài.
Đang tải...
Xem ngày tốt khai trương trong tháng 4 năm 2017
Âm lịch: tháng Giáp Thìn – năm Đinh Dậu
Thứ | Dương lịch | Âm lịch | Ngày | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
CN | 2/4/2017 | 6/3/2017 | Kỷ Mùi | Ngày: Kỷ Mùi, tháng Giáp Thìn, năm Đinh Dậu Ngày: Hắc đạo [chu tước hắc đạo] Tuổi xung khắc ngày: Quý Sửu – Ất Sửu Giờ tốt trong ngày: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59) Giờ xấu trong ngày: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Dậu (17:00-18:59) Hướng tốt: đông bắc; nam Hướng xấu: đông |
Thứ 3 | 4/4/2017 | 8/3/2017 | Tân Dậu | Ngày: Tân Dậu, tháng Giáp Thìn, năm Đinh Dậu Ngày: Hoàng đạo [kim đường hoàng đạo] Tuổi xung khắc ngày: Ất Mão – Kỷ Mão Giờ tốt trong ngày: Tí (23:00-0:59) ; Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Dậu (17:00-18:59) Giờ xấu trong ngày: Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59) Hướng tốt: tây nam; tây nam Hướng xấu: đông nam |
Thứ 7 | 8/4/2017 | 12/3/2017 | Ất Sửu | Ngày: Ất Sửu, tháng Giáp Thìn, năm Đinh Dậu Ngày: Hắc đạo [nguyên vu hắc đạo] Tuổi xung khắc ngày: Kỷ Mùi – Quý Mùi Giờ tốt trong ngày: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59) Giờ xấu trong ngày: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Dậu (17:00-18:59) Hướng tốt: tây bắc; đông nam Hướng xấu: đông nam |
Thứ 5 | 13/4/2017 | 17/3/2017 | Canh Ngọ | Ngày: Canh Ngọ, tháng Giáp Thìn, năm Đinh Dậu Ngày: Hắc đạo [thiên hình hắc đạo] Tuổi xung khắc ngày: Bính Tý – Canh Tý Giờ tốt trong ngày: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59) Giờ xấu trong ngày: Dần (3:00-4:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59) Hướng tốt: tây bắc; tây nam Hướng xấu: nam |
Thứ 2 | 17/4/2017 | 21/3/2017 | Giáp Tuất | Ngày: Giáp Tuất, tháng Giáp Thìn, năm Đinh Dậu Ngày: Hắc đạo [bạch hổ hắc đạo] Tuổi xung khắc ngày: Mậu Thìn – Canh Thìn Giờ tốt trong ngày: Dần (3:00-4:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59) ; Hợi (21:00-22:59) Giờ xấu trong ngày: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) Hướng tốt: đông bắc; đông nam Hướng xấu: tây nam |
Thứ 4 | 19/4/2017 | 23/3/2017 | Bính Tý | Ngày: Bính Tý, tháng Giáp Thìn, năm Đinh Dậu Ngày: Hắc đạo [thiên lao hắc đạo] Tuổi xung khắc ngày: Canh Ngọ – Mậu Ngọ Giờ tốt trong ngày: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59) Giờ xấu trong ngày: Dần (3:00-4:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59) Hướng tốt: tây nam; đông Hướng xấu: tây nam |
Thứ 5 | 20/4/2017 | 24/3/2017 | Đinh Sửu | Ngày: Đinh Sửu, tháng Giáp Thìn, năm Đinh Dậu Ngày: Hắc đạo [nguyên vu hắc đạo] Tuổi xung khắc ngày: Tân Mùi – Kỷ Mùi Giờ tốt trong ngày: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59) Giờ xấu trong ngày: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Dậu (17:00-18:59) Hướng tốt: nam; đông Hướng xấu: tây |
Thứ 3 | 25/4/2017 | 29/3/2017 | Nhâm Ngọ | Ngày: Nhâm Ngọ, tháng Giáp Thìn, năm Đinh Dậu Ngày: Hắc đạo [thiên hình hắc đạo] Tuổi xung khắc ngày: Bính Tý – Canh Tý Giờ tốt trong ngày: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59) Giờ xấu trong ngày: Dần (3:00-4:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59) Hướng tốt: nam; tây Hướng xấu: tây bắc |
Thứ 4 | 26/4/2017 | 1/4/2017 | Quý Mùi | Ngày: Quý Mùi, tháng Ất Tỵ, năm Đinh Dậu Ngày: Hoàng đạo [minh đường hoàng đạo] Tuổi xung khắc ngày: Đinh Sửu – Tân Sửu Giờ tốt trong ngày: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59) Giờ xấu trong ngày: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Dậu (17:00-18:59) Hướng tốt: đông nam; tây bắc Hướng xấu: tây bắc |
Thứ 5 | 27/4/2017 | 2/4/2017 | Giáp Thân | Ngày: Giáp Thân, tháng Ất Tỵ, năm Đinh Dậu Ngày: Hắc đạo [thiên hình hắc đạo] Tuổi xung khắc ngày: Mậu Dần – Bính Dần Giờ tốt trong ngày: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) Giờ xấu trong ngày: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59) ; Hợi (21:00-22:59) Hướng tốt: đông bắc; đông nam Hướng xấu: tây bắc |
Đang tải...