Lịch vạn sự Xem ngày tốt xấu

Xem ngày tốt xấu chủ nhật 28/02/2016

Đang tải...

Xem ngày tốt xấu Chủ Nhật 28/02/2016 tức ngày 21, Tháng 1, Năm 2016 Âm lịch. Ngày Canh Thìn,
Tháng Canh Dần, Năm Bính Thân

Đang tải...
Xem ngày tốt xấu Chủ Nhật 28/02/2016 tức ngày 21, Tháng 1, Năm 2016 Âm lịch. Ngày Canh Thìn, Tháng Canh Dần, Năm Bính Thân

Xem ngày tốt xấu Chủ Nhật 28/02/2016 tức ngày 21, Tháng 1, Năm 2016 Âm lịch. Ngày Canh Thìn,
Tháng Canh Dần, Năm Bính Thân

Giờ tốt
Dần (3h-5h)     Thìn (7h-9h)     Ty. (9h-11h)
Thân (15h-17h)     Dậu (17-19h)     Hợi (21h-23h)
Giờ xấu
Tý (23h-1h)     Sửu (1h-3h)     Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h)     Mùi (13h-15h)     Tuất (19-21h)
Hướng xuất hành
Hướng Hỷ Thần: Tây Bắc
Hướng Tài Thần: Chính Đông
Hướng Hạc Thần: Chính Tây
Tuổi xung với ngày:
Giáp Tuất, Mậu Tuất, Giáp Thìn
Sao tốt:
Thiên phú: Tốt mọi việc, nhất là xây dựng nhà cửa, khai trương và an táng
Thiên tài : Tốt cho việc cầu tài hoặc khai trương.
Lộc khố: Tốt cho việc cầu tài, khai trương, giao dịch.
Thiên ân: Tốt mọi việc
Nhân chuyên: Rất tốt cho mọi việc, có thể giải được các sao xấu (trừ Kim thần thất sát)
Sao xấu:
Thổ ôn (Thiên cẩu): Kỵ xây dựng, đào ao, đào giếng, xấu về tế tự.
Thiên tặc: Xấu đối với khởi tạo, động thổ, nhập trạch, khai trương.
Cửu không: Kỵ xuất hành, cầu tài, khai trương.
Trùng phục : Kiêng giá thú vợ chồng, xuất hành, xây nhà, mồ mả.
Quả tú: Xấu với giá thú.
Phủ đầu dát: Kỵ khởi tạo.
Tam tang: Kỵ khởi tạo, giá thú, an táng.
Không phòng: Kỵ giá thú.
Xích khẩu: Kỵ giá thú,giao dịch, yến tiệc

Đang tải...

Bình luận

Liên kết: Nhẫn cưới