|
0:00 |
Giờ: Mậu Tí |
Ngày Hắc đạo |
Sao: Nguyên vũ |
Giờ Hoàng đạo |
Sửu, Ngọ, Mùi, Hợi |
Giờ Hắc đạo |
Tí, Mão, Tỵ, Dậu |
Năm |
Kim |
Sa Trung |
Mùa |
Thuỷ |
Mùa Đông |
Trọng |
Ngày |
Kim |
Bạch Lập |
Bạch Lập Kim (Vàng chân đèn) |
Tuổi xung |
Ất Hợi, Kỷ Hợi; Ất Tỵ |
Tiết khí |
Tiểu Hàn (chớm rét) |
Sao |
Nguy |
|
Ngũ hành |
Thái âm |
|
Động vật |
Yến (Én) |
|
Trực |
Định |
Tốt về cầu tài, ký hợp đồng, yến tiệc. Tránh kiện tụng, tranh chấp, chữa bệnh |
Xuất hành |
Hỷ thần |
Tây Nam |
Tài thần |
Tây Nam |
|
Cát tinh |
Tốt |
Kỵ |
Thiên đức |
Đại cát |
|
Ngũ phú |
Đại cát |
|
ích hậu |
Tốt, nhất là giá thú |
|
Thiên ân |
Đại cát |
|
Thiên thuỵ |
Đại cát |
|
Sát tinh |
Kỵ |
Ghi chú |
Kiếp sát |
Kỵ xuất hành, giá thú, an táng, xây dựng |
|
Huyền vũ |
Kỵ mai táng |
|
Lôi công |
Kỵ với xây dựng nhà |
|
Ly sàng |
Kỵ giá thú |
|
Ly Sào |
Xấu với xuất hành, giá thú, khởi tạo |
|
Mặt trời |
Giờ mọc |
Giờ lặn |
Hà Nội |
Khoảng 6h35 |
Khoảng 17h30 |
TP.Hồ Chí Minh |
Khoảng 6h13 |
Khoảng 17h45 |
|
|
Bạch hổ |
Hắc đạo |
|
1:00 |
Giờ: Kỷ Sửu |
Ngọc đường |
Hoàng đạo |
|
3:00 |
Giờ: Canh Dần |
Thiên lao |
Hắc đạo |
|
5:00 |
Giờ: Tân Mão |
Nguyên vũ |
Hắc đạo |
|
7:00 |
Giờ: Nhâm Thìn |
Tư mệnh |
Hoàng đạo |
|
9:00 |
Giờ: Quý Tỵ |
Câu trận |
Hắc đạo |
|
11:00 |
Giờ: Giáp Ngọ |
Thanh long |
Hoàng đạo |
|
13:00 |
Giờ: Ất Mùi |
Minh đường |
Hoàng đạo |
|
15:00 |
Giờ: Bính Thân |
Thiên hình |
Hắc đạo |
|
17:00 |
Giờ: Đinh Dậu |
Chu tước |
Hắc đạo |
|
19:00 |
Giờ: Mậu Tuất |
Kim quỹ |
Hoàng đạo |
|
21:00 |
Giờ: Kỷ Hợi |
Kim đường (Bảo quang) |
Hoàng đạo |
|
23:00 |
Giờ: Mậu Tí |
Bạch hổ |
Hắc đạo |
|